Có 2 kết quả:
海滨 hǎi bīn ㄏㄞˇ ㄅㄧㄣ • 海濱 hǎi bīn ㄏㄞˇ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shore
(2) seaside
(2) seaside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shore
(2) seaside
(2) seaside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0